Bu lông
Bu lông thường
Giá liên hệ
Bu lông các loại
Vật liệu: Thép
Kích thước: M6 - M48 tùy loại hoặc theo yêu cầu khách hàng
Tiêu chuẩn: DIN, ISO, JIS, TCVN
Cấp bền: 5.6/5.8/6.8/8.8/10.9/12.9/14.9
Bề mặt: Đen, mạ kẽm
Xử lý bề mặt: Mạ kẽm
HOTLINE HỖ TRỢ
0979020368/0989832828
BẢN VẼ CHI TIẾT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 36 | 42 | 48 | |
Thông số cơ bản | ||||||||||||||||||
Bước ren | Lớn | 0.7 | 0.8 | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | ||||
Nhỏ | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | |||||||||||||
S | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 55 | 65 | 75 | |
H | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.5 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | 17 | 19 |